Có 2 kết quả:
少将 shào jiàng ㄕㄠˋ ㄐㄧㄤˋ • 少將 shào jiàng ㄕㄠˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp thiếu tướng, quân hàm thiếu tướng
Từ điển Trung-Anh
(1) major general
(2) rear admiral
(3) air vice marshal
(2) rear admiral
(3) air vice marshal
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp thiếu tướng, quân hàm thiếu tướng
Từ điển Trung-Anh
(1) major general
(2) rear admiral
(3) air vice marshal
(2) rear admiral
(3) air vice marshal